Có rất nhiều bạn chơi game mobile, game online, offline đặc biệt là những tựa game như Rules of Survival, liên quân, … hay một số game online trên PC. Thông thường, khi chơi game các bạn có thấy những game thủ thường đặt tên nhân vật trong game có khoảng cách, có dấu và có các kí tự cực kỳ đẹp.
Có khi nào, các bạn tự hỏi tại sao họ làm như vậy được hay không? Apkhayp.com sẽ hướng dẫn cho các bạn, cách đặt tên nhân vật trong game có dấu và khoảng cách theo ý muốn của tất cả anh em game thủ.
Cách đặt tên nhân vật trong game có dấu và có khoảng cách
Bước 1: Download UniKey về mày theo link tải bên dưới.
Lựa chọn phiên bản, 32 hay 64 Bit theo đúng Win mà mình đang sử dụng.
Bước 2: Chuyển bảng mã Unikey như hình.
Tiến hành, chỉnh bảng mã theo như hình trong khi đặt tên.
Ấn ALT + các số sau:
∞ : 236 ( hoặc ∞ : 7148 )
• : 7 ( hoặc • : 06549 )
← : 8475
† : 0134 ( hoặc † : 01414 )
… : 0133
™ : 0153
ß : 225 ( hoặc ß : 49631 )
Ç : 128 ( hoặc Ç : 09415 )
€ : 0128 ( hoặc € : 09856 )
¯ : 0943 ( hoặc ¯ : 0175 , ¯ : 0687 )
¹ : 0185
² : 253
³ : 0179
Sắc : 141
Huyền : 0204
Hỏi : 0210
Ngã : 0222
Nặng : 149
ă : 0227
ô : 147
ê : 136
ư : 0253
ơ : 01269
â : 131
ó : 162
ú : 163
á : 160
í : 161
à : 133
è : 138
ù : 151
¥ : 157 ( hoặc ¥ : 925 )
ƒ : 159
─ : 196 ( hoặc ─ : 81604 )
§ : 21
¿ : 168
ð : 02544 ( hoặc ð : 01264 trong au chính là chữ đ )
Ð : 0208
£ : 924
ø : 0504
« : 174 ( hoặc « : 0171 )
» : 175 ( hoặc » : 0187 )
® : 0174
© : 0169
¼ : 172
½ : 171
╬ 8142
° 01456
∞ 7148
€ 09856
♪ 2573
♣ 5
▼ 9247
♥ 2563
♠ 14086
• 06549
╚ 9416
╗ 8379
← 8475
↑ 15384
↓ 5145
ƒ 7583
† 0134
▄ 8156
■ 18942
ß 049631
¯ 0943
¥ 0165
¼ 1452
Ç 09415
₧ 84126
« 94126
Θ 72169
╞ 57286
╦ 86731
¿ 52648
∟ 36892
Γ 8162
¢ 05794
ë 081643
Ω 48106
÷ 72438
∩ 72943
╓ 8150
╜ 2749
╨ 49360
║ 59834
╟ 2759
ª 75942
Æ 61842
å 9606
Å 399
ï 30859
σ 2789
─ 81604
▒ 5297
▓ 5298
Ä 9614
φ 82157
Φ 8424
¹ 0185
æ 9361
┬ 7362
┴ 7361
≡ 5104
± 5105
├ 18627
2122 TM
Sắc : 141
Huyền : 0204
Hỏi : 0210
Ngã : 0222
Nặng : 149
ă : 0227
ô : 147
ê : 136
ư : 0253
ơ : 01269
â : 131
ó : 162
ú : 163
á : 160
í : 161
à : 133
è : 138
ù : 151
¥ : 157
ƒ : 159
¼ :172
½ : 171
│ : 179
║ : 186
─ : 196
† 01414
© 0425
½ 171
≈ 247
§ 21
« 0171 » 175
¯ 0687
¿ 168
Bảng mã code ALT + Số tương ứng
Bảng kí tự dạng code
Code | Hiển thị | Code | Hiển thị | Code | Hiển thị |
Alt+15 | ¤ | Alt+153 | Ö | Alt+0163 | £ |
Alt+21 | § | Alt+154 | Ü | Alt+0164 | ¤ |
Alt+35 | # | Alt+155 | ¢ | Alt+0165 | ¥ |
Alt+36 | $ | Alt+156 | £ | Alt+0166 | ¦ |
Alt+64 | @ | Alt+157 | ¥ | Alt+0167 | § |
Alt+128 | Ç | Alt+160 | á | Alt+0168 | ¨ |
Alt+129 | ü | Alt+161 | í | Alt+0169 | © |
Alt+130 | é | Alt+162 | ó | Alt+0174 | ® |
Alt+131 | â | Alt+163 | ú | Alt+0175 | ¯ |
Alt+132 | ä | Alt+164 | ñ | Alt+0179 | ³ |
Alt+133 | à | Alt+165 | Ñ | Alt+0182 | ¶ |
Alt+134 | å | Alt+166 | ª | Alt+0185 | ¹ |
Alt+135 | ç | Alt+167 | º | Alt+0190 | ¾ |
Alt+136 | ê | Alt+168 | ¿ | Alt+0200 | È |
Alt+137 | ë | Alt+170 | ¬ | Alt+0202 | Ê |
Alt+138 | è | Alt+171 | ½ | Alt+0203 | Ë |
Alt+139 | ï | Alt+172 | ¼ | Alt+0205 | Í |
Alt+140 | î | Alt+173 | ¡ | Alt+0206 | Î |
Alt+142 | Ä | Alt+174 | « | Alt+0207 | Ï |
Alt+143 | Å | Alt+175 | » | Alt+0208 | Ð |
Alt+144 | É | Alt+225 | ß | Alt+0211 | Ó |
Alt+145 | æ | Alt+230 | µ | Alt+0212 | Ô |
Alt+146 | Æ | Alt+241 | ± | Alt+0215 | × |
Alt+147 | ô | Alt+246 | ÷ | Alt+0216 | Ø |
Alt+148 | ö | Alt+248 | ° | Alt+0217 | Ù |
Alt+150 | û | Alt+250 | · | Alt+0218 | Ú |
Alt+151 | ù | Alt+253 | ² | Alt+0219 | Û |
Alt+152 | ÿ | Alt+0162 | ¢ | Alt+0248 | ø |
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo bảng ký tự đặc biệt trên Website Apkhayp.com mà mình đã cung cấp để đặt tên cho nhân vật nhé.